Tiếng Việt

sửa
 
móc tư

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥˧˧ma̰wk˩˧˧˥mawk˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩˧˥ma̰wk˩˧˧˥˧

Danh từ

sửa

móc tư

  1. (Âm nhạc) Nốttrường độ bằng hai nốt móc năm hoặc nửa móc ba, tức ¹⁄₁₆ phách trong nhịp  ; dấu hiệu gồm một nốt đen và bốn móc.

Dịch

sửa