ménage
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaménage
Ngoại động từ
sửaménage ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "ménage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ménage /me.naʒ/ |
ménages /me.naʒ/ |
ménage gđ /me.naʒ/
- Việc nội trợ, việc gia đình.
- Vaquer aux soins du ménage — chăm lo việc nội trợ
- Cặp vợ chồng.
- Jeune ménage — cặp vợ chồng mới cưới
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Gia đình, hộ.
- Un ménage de huit personnes — một hộ tám người
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ dùng gia đình.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tiết kiệm.
- de ménage — làm lấy ở nhà, gia dụng
- faire bon ménage — ăn ở thuận hòa với nhau
- faire mauvais ménage — lủng củng với nhau
- ménage à la colle — (thông tục) quan hệ lang chạ
- ménage à trois — (thần thọai học) vợ chồng Táo Quân (hai ông một bà)
Tham khảo
sửa- "ménage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)