Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔaŋ˧˥ kə̤w˨˩maːŋ˧˩˨ kəw˧˧maːŋ˨˩˦ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːŋ˩˧ kəw˧˧maːŋ˧˩ kəw˧˧ma̰ːŋ˨˨ kəw˧˧

Danh từ

sửa

mãng cầu

  1. Một loại cây ăn quả, có họ với cây na, trái rất giống với na, nhưng to hơn và hương vị dai hơn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa