Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mãng cầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔaŋ
˧˥
kə̤w
˨˩
maːŋ
˧˩˨
kəw
˧˧
maːŋ
˨˩˦
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ːŋ
˩˧
kəw
˧˧
maːŋ
˧˩
kəw
˧˧
ma̰ːŋ
˨˨
kəw
˧˧
Danh từ
sửa
mãng cầu
Một
loại
cây
ăn
quả
, có
họ
với cây
na
,
trái
rất giống với
na
, nhưng to hơn và
hương vị
dai
hơn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
custard-apple
Tiếng Pháp
:
anone
;
pommecannelle
Tham khảo
sửa
"
mãng cầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)