Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəs.tɜːd.ˈæ.pəl/

Danh từ

sửa

custard-apple /ˈkəs.tɜːd.ˈæ.pəl/

  1. (Thực vật học) Cây na.
  2. Quả na.

Tham khảo

sửa