mâle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑl/
Pháp (Paris) | [ɛ̃ mal] |
Canada | [mɑʊ̯l] |
(Không chính thức)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mâle /mɑl/ |
mâles /mɑl/ |
Giống cái | mâle /mɑl/ |
mâles /mɑl/ |
mâle /mɑl/
- Trai, nam, đực, trống.
- Enfant mâle — con trai
- Fleur mâle — hoa đực
- Oiseau mâle — chim trống
- Hormone mâle — hocmon nam
- Pièce mâle d’une charnière — (kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
- Mạnh mẽ, hùng dũng.
- Voix mâle — tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mâle /mɑl/ |
mâles /mɑl/ |
mâle gđ /mɑl/
- Con đực, con trống.
- (Luật học, pháp lý) Đàn ông, nam.
- Hérédité par les mâles — thừa kế từ nam sang nam
- (Thân mật) Con đực khỏe (nói về người).
Tham khảo
sửa- "mâle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)