femelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.mɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | femelle /fə.mɛl/ |
femelles /fə.mɛl/ |
Giống cái | femelle /fə.mɛl/ |
femelles /fə.mɛl/ |
femelle /fə.mɛl/
- Cái.
- Souris femelle — chuột nhắt cái
- Fleur femelle — hoa cái
- Un démon femelle — (thân, nghĩa xấu) một con quỷ cái
- Tuyau femelle — (kỹ thuật) ống cái
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
femelle /fə.mɛl/ |
femelles /fə.mɛl/ |
femelle gc /fə.mɛl/
Tham khảo
sửa- "femelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)