Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.mi.nɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực féminin
/fe.mi.nɛ̃/
féminins
/fe.mi.nɛ̃/
Giống cái féminine
/fe.mi.nin/
féminines
/fe.min/

féminin /fe.mi.nɛ̃/

  1. Nữ.
    Voix féminine — giọng nữ
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái.
    Nom féminin — danh từ giống cái
    rime féminine — (văn học) vần âm

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
féminin
/fe.mi.nɛ̃/
féminins
/fe.mi.nɛ̃/

féminin /fe.mi.nɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Giống cái.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa