efféminé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fe.mi.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | efféminé /e.fe.mi.ne/ |
efféminés /e.fe.mi.ne/ |
Giống cái | efféminée /e.fe.mi.ne/ |
efféminés /e.fe.mi.ne/ |
efféminé /e.fe.mi.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "efféminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)