Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈtɜː.bi.əm/

Danh từ

sửa

ytterbium /ɪ.ˈtɜː.bi.əm/

  1. (Hoá học) Ytebi.

Tham khảo

sửa