louder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑʊ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlɑʊ.dɜː] |
Danh từ
sửalouder /ˈlɑʊ.dɜː/
- Máy chất tải; thiết bị chất tải.
- Mobile loader.
- Máy chất tải lưu động.
- Cơ cấu nạp liệu.
- (Tin học) Bộ nạp: chương trình nạp.
- program louder — bộ nạp chương trình
- Người khuân vác.
Tham khảo
sửa- "louder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)