Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.dɜː/

Danh từ

sửa

loader /ˈloʊ.dɜː/

  1. Người khuân vác.
  2. Người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn).
  3. Máy nạp đạn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loader
/lɔ.dœʁ/
loader
/lɔ.dœʁ/

loader /lɔ.dœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy xúc bốc.

Tham khảo

sửa