Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít loppe loppa, loppen
Số nhiều lopper loppene

loppe gđc

  1. Rận, chét.
    nå for tiden er det sjelden at folk har lopper.
    å ha lopper i blodet — Bồn chồn, đứng ngồi không yên (vì muốn đi đâu).
  2. Vật dụng , bán để gây quỹ cho một hội đoàn.
    Alle i korpset var med og samlet inn lopper til loppemarkedet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa