longueur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /loʊn.ˈɡµ[oe]ùr/
Danh từ
sửalongueur /loʊn.ˈɡµ[oe]ùr/
- Đoạn kéo dài (trong một tác phẩm... ).
Tham khảo
sửa- "longueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ̃.ɡœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
longueur /lɔ̃.ɡœʁ/ |
longueurs /lɔ̃.ɡœʁ/ |
longueur gc /lɔ̃.ɡœʁ/
- Chiều dài, bề dài.
- La longueur d’une route — chiều dài con đường
- Longueur d’un rectangle — bề dài hình chữ nhật
- Longueur d’assise — chiều dài xây
- Longueur de câble — độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m)
- Longueur de coupe — chiều dài cắt
- Longueur de descente du poids — chiều dài hạ quả dọi
- Longueur d’encombrement — chiều dài phủ bì
- Longueur d’engrènement — chiều dài đường ăn khớp
- Longueur exploitée — chiều dài khai thác (đường dây)
- Longueur de fil d’une aiguille — chiều dài đoạn chỉ xâu kim
- Longueur focale — tiêu cự
- Longueur d’onde — bước sóng
- Longueur du parcours jusqu'à l’arrêt — chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn)
- Longueur du parcours de démarrage — chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ)
- Longueur de roulement à l’atterrissage — khoảng chạy hạ cánh
- Longueur de roulement au décollage — khoảng chạy cất cánh
- Longueur virtuelle — chiều dài ảo
- Longueur hors tout — chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì
- Sự dài, tính dài.
- Longueur des jours — ngày dài
- Longueur d’une syllabe — tính dài của một âm tiết
- (Số nhiều) Đoạn dài dòng; thời gian kéo dài.
- éviter les longueurs — tránh dài dòng
- Les longueurs de la procédure — thời gian kéo dài của thủ tục
- (Thể dục thể thao) Thân.
- Cheval qui gagne de deux longueurs — con ngựa về đích thắng hai thân
- à longueur de — suốt cả
- à longueur de journée — suốt cả ngày
- en longueur — theo chiều dọc
- saut en longueur — (thể dục thể thao) nhảy xa
- tirer (traîner) en longueur — kéo dài, lây nhây
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "longueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)