Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brièveté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁi.jɛv.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brièveté
/bʁi.jɛv.te/
brièveté
/bʁi.jɛv.te/
brièveté
gc
/bʁi.jɛv.te/
Sự
ngắn
,
sự
ngắn gọn
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Sự
ngắn ngủn
(của thân hình).
Trái nghĩa
sửa
Ampleur
,
longueur
prolixité
,
verbosité
Tham khảo
sửa
"
brièveté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)