Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.jɛv.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brièveté
/bʁi.jɛv.te/
brièveté
/bʁi.jɛv.te/

brièveté gc /bʁi.jɛv.te/

  1. Sự ngắn, sự ngắn gọn.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự ngắn ngủn (của thân hình).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa