longitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaNam California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈlɑːn.dʒə.ˌtuːd] |
Anh (nữ giới) | [ˈlɒn.ʤɪ.ˌtjuːd] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại longitude (“chiều dài”), từ tiếng Latinh longus (“dài”).
Danh từ
sửalongitude (số nhiều longitudes) /ˈlɑːn.dʒə.ˌtuːd/
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "longitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
sửaDanh từ
sửalongitude