Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈrɪ.di.ən/

Tính từ

sửa

meridian /mə.ˈrɪ.di.ən/

  1. (Thuộc) Buổi trưa.
  2. Cao nhất, tuyệt đỉnh.

Danh từ

sửa

meridian /mə.ˈrɪ.di.ən/

  1. (Địa lý, địa chất) Đường kinh, kinh tuyến.
  2. (Thiên văn học) Thiên đỉnh.
  3. Đỉnh cao, tuyệt đỉnh.

Tham khảo

sửa