meridian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈrɪ.di.ən/
Tính từ
sửameridian /mə.ˈrɪ.di.ən/
- (Thuộc) Buổi trưa.
- Cao nhất, tuyệt đỉnh.
Danh từ
sửameridian /mə.ˈrɪ.di.ən/
- (Địa lý, địa chất) Đường kinh, kinh tuyến.
- (Thiên văn học) Thiên đỉnh.
- Đỉnh cao, tuyệt đỉnh.
Tham khảo
sửa- "meridian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)