loge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊʒ/
Danh từ
sửaloge /ˈloʊʒ/
Tham khảo
sửa- "loge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loge /lɔʒ/ |
loges /lɔʒ/ |
loge gc /lɔʒ/
- Túp lều (của người đốn củi... ).
- (Kiến trúc) Hành lang ngoài, lotja.
- Nhà người gác cổng.
- (Sân khấu) Phòng diễn viên.
- Phòng thí sinh mỹ thuật.
- Hội quán Tam điểm, chi hội tam điểm.
- Ô, ngăn, ổ.
- Les loges de l’anthère — (thực vật học) các ô của bao phấn
- Les loges d’une écurie — các ngăn chuồng ngựa
- Loge cérébrale — (giải phẫu) ổ não
- (Sân khấu) Lô.
- Billet de loge — vé lô
- être aux premières loges — ở vị trí thuận lợi để quan sát việc gì
Tham khảo
sửa- "loge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)