Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hội quán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔj
˨˩
kwaːn
˧˥
ho̰j
˨˨
kwa̰ːŋ
˩˧
hoj
˨˩˨
waːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˨˨
kwaːn
˩˩
ho̰j
˨˨
kwaːn
˩˩
ho̰j
˨˨
kwa̰ːn
˩˧
Định nghĩa
sửa
hội quán
Nhà
của một đoàn
thể
để làm
nơi
hội họp
và các
hội viên
gặp nhau
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hội quán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)