Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lining
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlaɪnɪŋ/
Vần:
-aɪnɪŋ
Danh từ
sửa
lining
(
số nhiều
linings
)
Lớp
vải
lót
(áo, mũ).
Lớp
gỗ
che
tường
,
lớp
gạch
giữ
bờ
đất,
lớp
đá
giữ
bờ
đất.
Động từ
sửa
lining
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
line
.
Từ đảo chữ
sửa
lignin
Tham khảo
sửa
"
lining
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)