Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lining (số nhiều linings)

  1. Lớp vải lót (áo, mũ).
  2. Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất.

Động từ

sửa

lining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của line.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa