Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪɡ.nən/

Danh từ sửa

lignin /ˈlɪɡ.nən/

  1. (Thực vật học) Chất gỗ, linhin.

Tham khảo sửa