tuyến tính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiən˧˥ tïŋ˧˥ | twiə̰ŋ˩˧ tḭ̈n˩˧ | twiəŋ˧˥ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˩˩ tïŋ˩˩ | twiə̰n˩˧ tḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ
sửatuyến tính
- Có tính chất thẳng, nối tiếp nhau theo đường thẳng.
- Vận tốc tuyến tính.
- Trật tự tuyến tính.
- (Toán học) Bậc nhất.
- Phương trình tuyến tính.
- Hàm số tuyến tính.