liberality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌlɪ.bə.ˈræ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [ˌlɪ.bə.ˈræ.lə.ti] |
Danh từ
sửaliberality /ˌlɪ.bə.ˈræ.lə.ti/
- Tính rộng rãi, tính hoà phóng.
- Tính hẹp hòi, tính không thành kiến.
- Tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ.
- Món quà hậu.
Tham khảo
sửa- "liberality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)