Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwan˧˧ tʰwat˧˥tʰwaŋ˧˥ tʰwak˩˧tʰwaŋ˧˧ tʰwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwan˧˥ tʰwat˩˩tʰwan˧˥˧ tʰwat˩˧

Tính từ sửa

thoăn thoắt

  1. Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục.
    Bước đi thoăn thoắt.
    Lên xuống thoăn thoắt.
    Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.

Tham khảo sửa