thoăn thoắt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwan˧˧ tʰwat˧˥ | tʰwaŋ˧˥ tʰwak˩˧ | tʰwaŋ˧˧ tʰwak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwan˧˥ tʰwat˩˩ | tʰwan˧˥˧ tʰwat˩˧ |
Tính từ
sửathoăn thoắt
- Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục.
- Bước đi thoăn thoắt.
- Lên xuống thoăn thoắt.
- Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.
Tham khảo
sửa- "thoăn thoắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)