lent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lent /lɑ̃/ |
lents /lɑ̃/ |
Giống cái | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
lent /lɑ̃/
- Chậm, chậm chạp, chậm rãi.
- Exécution lente — sự thực hiện chậm
- Esprit lent — trí óc chậm chạp
- Mort lente — sự chết dần chết mòn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)