expéditif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.di.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expéditif /ɛk.spe.di.tif/ |
expéditifs /ɛk.spe.di.tif/ |
Giống cái | expéditive /ɛk.spe.di.tiv/ |
expéditives /ɛk.spe.di.tiv/ |
expéditif /ɛk.spe.di.tif/
- Nhanh lẹ, giải quyết nhanh.
- Homme expéditif en affaires — người nhanh lẹ trong công việc
- Chóng vánh.
- Procédés expéditifs — biện pháp chóng vánh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expéditif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)