instantané
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainstantané
Tham khảo
sửa- "instantané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | instantané /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
instantanés /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
Giống cái | instantanée /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
instantanées /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
instantané /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/
- Tức thì, chớp nhoáng.
- Action instantanée — tác dụng tức thì
- Mort instantanée — cái chết tức thì
- Centre instantané — (cơ khí, cơ học) tâm tức thì
- Photographie instantanée — ảnh chụp chớp nhoáng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instantané /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
instantanés /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/ |
instantané gđ /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne/
Tham khảo
sửa- "instantané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)