Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hâtif
/ha.tif/
hâtifs
/ha.tif/
Giống cái hâtive
/ha.tiv/
hâtives
/ha.tiv/

hâtif /ha.tif/

  1. Sớm.
    Riz hâtif — lúa sớm
    Développement hâtif — sự phát triển sớm
  2. Vội vã, vội vàng.
    Travail hâtif — công việc làm vội vã

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa