hâtif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hâtif /ha.tif/ |
hâtifs /ha.tif/ |
Giống cái | hâtive /ha.tiv/ |
hâtives /ha.tiv/ |
hâtif /ha.tif/
- Sớm.
- Riz hâtif — lúa sớm
- Développement hâtif — sự phát triển sớm
- Vội vã, vội vàng.
- Travail hâtif — công việc làm vội vã
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hâtif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)