Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.lə.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

diligent /ˈdɪ.lə.dʒənt/

  1. Siêng năng, chuyên cần, cần cù.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.li.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diligent
/di.li.ʒɑ̃/
diligents
/di.li.ʒɑ̃/
Giống cái diligente
/di.li.ʒɑ̃t/
diligentes
/di.li.ʒɑ̃t/

diligent /di.li.ʒɑ̃/

  1. Chăm chỉ, cẩn thận.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mau chóng, nhanh nhẹn.
    Messager diligent — người đưa tin nhanh nhẹn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa