lazăng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ zaŋ˧˧ | laː˧˥ jaŋ˧˥ | laː˧˧ jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ ɟaŋ˧˥ | laː˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ tiếng Pháp la + jante (nghĩa là “vành bánh xe”).
Danh từ sửa
lazăng, la zăng, la-zăng
Dịch sửa
- Tiếng Pháp: jante gc