Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
táp lô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Xem thêm
Tiếng Việt
sửa
táp lô
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːp
˧˥
lo
˧˧
ta̰ːp
˩˧
lo
˧˥
taːp
˧˥
lo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːp
˩˩
lo
˧˥
ta̰ːp
˩˧
lo
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ tiếng Pháp
tableau
.
Danh từ
sửa
táp lô
Bảng
điều khiển
trên
xe hơi
, nằm phía trước người lái xe.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dashboard
Xem thêm
sửa
ca pô
cabin
,
ca bin
lazăng