Tiếng Pháp

sửa
 
jante

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jante
/ʒɑ̃t/
jantes
/ʒɑ̃t/

jante gc /ʒɑ̃t/

  1. Vành, vành bánh (xe), lazăng.

Tham khảo

sửa