Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
jante
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jante
/ʒɑ̃t/
jantes
/ʒɑ̃t/
jante
gc
/ʒɑ̃t/
Vành
,
vành bánh
(xe),
lazăng
.
Tham khảo
sửa
"
jante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)