larder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːr.dɜː/
Danh từ
sửalarder /ˈlɑːr.dɜː/
Tham khảo
sửa- "larder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /laʁ.de/
Ngoại động từ
sửalarder ngoại động từ /laʁ.de/
- Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt).
- Larder un morceau de bœuf — nhét mỡ vào miếng thịt bò
- Đâm nhiều nhát.
- Larder quelqu'un de coups de couteau — đâm ai nhiều nhát dao
- Nhồi nhét.
- Larder un texte de citations — nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
- Châm chọc ai bằng thơ trào phúng.
- composition lardée — (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
- larder une carte — trộn gian một quân bài có dấu vào
- larder une étoffe — dệt lỗi
Tham khảo
sửa- "larder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)