Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
language
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Danh từ
sửa
language
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
languages
)
Tiếng
,
ngôn ngữ
.
foreign
languages
— tiếng
nước
ngoài
the
language
of
diplomacy
— ngôn ngữ
ngoại giao
dead
language
—
từ ngữ
living
language
—
sinh ngữ
Lời
nói
.
bad
language
— lời nói
thô tục
, lời nói
thô bỉ
Cách
diễn đạt
, cách
ăn nói
.
Đồng nghĩa
sửa
tiếng
tongue
(
cũ
)
lời nói
diction
phraseology
(
thông tục
)
Từ dẫn xuất
sửa
macrolanguage