Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa macro +‎ language.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

macrolanguage (số nhiều macrolanguages)

  1. (máy tính) Dạng viết khác của macro language.

Ghi chú sử dụng

sửa