Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

languages

  1. Dạng số nhiều của language.

Động từ sửa

languages

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của language.

Từ đảo chữ sửa