Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít labb labben
Số nhiều labber labbene

labb

  1. 1. Chân thú  vật (có móng).
    Bjørnen har store labber.
    Hunden ga labb.
    å være tung på labben — Nặng nề, chậm chạp.
    å suge på labben — Sống dở, chết dở  (kinh tế eo hẹp).
  2. Vớ, tất len đầy.
    Han pleier å ha labber på når han går med gummistøvler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa