Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preposterous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs/
Tính từ
sửa
preposterous
/prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs/
Trái
với
lẽ thường
,
trái
thói
,
phi lý
, vô nghĩa lý.
It's
preposterous
to suggest that everything was her fault!
-- Cái gì cũng đổ lỗi cô ấy thì thật là phi lí.
Ngớ ngẩn
,
lố bịch
.
Tham khảo
sửa
"
preposterous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)