preposterous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs/
Tính từ
sửapreposterous /prɪ.ˈpɑːs.tə.rəs/
- Trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý.
- It's preposterous to suggest that everything was her fault! -- Cái gì cũng đổ lỗi cô ấy thì thật là phi lí.
- Ngớ ngẩn, lố bịch.
Tham khảo
sửa- "preposterous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)