Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩ fi˧˥lḛ˨˨ fḭ˩˧le˨˩˨ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨ fi˩˩lḛ˨˨ fi˩˩lḛ˨˨ fḭ˩˧

Danh từ

sửa

lệ phí

  1. Khoản tiền quy định phải nộp khi làm thủ tục giấy tờ hay khi hoạt độnglợi ích của mình.
    Nộp lệ phí thi.
    Nộp lệ phí chợ.
    Thu lệ phí.
    Được miễn lệ phí.

Tham khảo

sửa