Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lak˧˥ zak˧˥la̰k˩˧ ʐa̰k˩˧lak˧˥ ɹak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˩˩ ɹak˩˩la̰k˩˧ ɹa̰k˩˧

Tính từ

sửa

lắc rắc

  1. Từ gợi tả tiếng mưa rơi thưa thớt.
    Mưa xuân lắc rắc trên mái nhà
  1. Từ mô phỏng tiếng động nhẹ, giòn, thưaliên tiếp.
    Cành khô gãy lắc rắc