Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lắc rắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lak
˧˥
zak
˧˥
la̰k
˩˧
ʐa̰k
˩˧
lak
˧˥
ɹak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lak
˩˩
ɹak
˩˩
la̰k
˩˧
ɹa̰k
˩˧
Tính từ
sửa
lắc rắc
Từ
gợi tả
tiếng
mưa
rơi
thưa thớt
.
Mưa xuân
lắc rắc
trên mái nhà
Từ
mô phỏng
tiếng động
nhẹ
,
giòn
,
thưa
và
liên tiếp
.
Cành khô gãy
lắc rắc