Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạc đà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
lạc đà
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔk
˨˩
ɗa̤ː
˨˩
la̰ːk
˨˨
ɗaː
˧˧
laːk
˨˩˨
ɗaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːk
˨˨
ɗaː
˧˧
la̰ːk
˨˨
ɗaː
˧˧
Danh từ
sửa
lạc đà
Loài
thú
lớn;
cổ
dài
,
lưng
có một
hoặc
hai
bướu
; dùng để
cưỡi
hay để
tải
đồ ở các
sa mạc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lạc đà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)