lèpre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɛpʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lèpre /lɛpʁ/ |
lèpres /lɛpʁ/ |
lèpre gc /lɛpʁ/
- (Y học) Bệnh phong, bệnh hủi.
- Nốt loang lổ sần sùi (ở tường... ).
- (Văn học) Thói xấu lan dần; cái xấu lan dần.
Tham khảo sửa
- "lèpre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)