Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːŋ˧˧ lo̰˧˩˧lwaːŋ˧˥ lo˧˩˨lwaːŋ˧˧ lo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˧˥ lo˧˩lwaŋ˧˥˧ lo̰ʔ˧˩

Tính từ

sửa

loang lổ

  1. Có những mảng màu hoặc vết bẩn xen vào nhau một cách lộn xộn, trông xấu.
    Bức tường tróc sơn loang lổ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Loang lổ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam