Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
castle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
castle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.səl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
[ˈkæ.səl]
Danh từ
sửa
castle
(
số nhiều
castles
)
Thành trì
,
thành quách
.
Lâu đài
.
(
Đánh cờ
?
)
Quân cờ
thấp
.
Thành ngữ
sửa
castles in the air (in Spain)
:
Lâu đài
trên
bãi
cát
;
chuyện
viển vông
, chuyện không
thực hiện
được;
mơ mộng
hão huyền
.
to build castles in the air (in Spain)
— xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Tham khảo
sửa
"
castle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)