Tiếng Anh sửa

 
castle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.səl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

castle (số nhiều castles)

  1. Thành trì, thành quách.
  2. Lâu đài.
  3. (Đánh cờ?) Quân cờ thấp.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa