Château de Chambord
château gđ /ʃa.tɔ/
- Lâu đài, cung điện.
- château de cartes — vật mong manh
- château d’eau — tháp nước
- châteaux en Espagne — ảo tưởng, cuồng vọng
- château-fort — lầu pháo đài
- vie de château — cuộc sống đế vương
- ville prise, château rendu — được gốc thì được cả lãi