Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kunstner kunstneren
Số nhiều kunstnere kunstnerne

kunstner

  1. Nghệ sĩ, nhà mỹ thuật.
    Vi besøkte en utstilling holdt av en bildende kunstner.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa