Tiếng Đông Hương

sửa

Danh từ

sửa

kun

  1. người.

Tiếng Garre

sửa

Số từ

sửa

kun

  1. một nghìn.

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

kun

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ 2 số ít của kunnen

Tiếng Jiiddu

sửa

Số từ

sửa

kun

  1. nghìn.

Tham khảo

sửa
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

kun

  1. các bạn.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Mongghul

sửa

Danh từ

sửa

kun

  1. người.

Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

kun

  1. Chỉ, duy chỉ, chỉ có.
    Sjokoladen koster kun en krone.

Tham khảo

sửa

Tiếng Somali

sửa

Số từ

sửa

kun

  1. nghìn.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

kun

  1. Ngày.

Tiếng Yiwom

sửa

Số từ

sửa

kun.

  1. ba.

Tham khảo

sửa