Tiếng Đông Hương sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. người.

Tiếng Garre sửa

Số từ sửa

kun

  1. một nghìn.

Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

kun

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ 2 số ít của kunnen

Tiếng Jiiddu sửa

Số từ sửa

kun

  1. nghìn.

Tham khảo sửa

  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Đại từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. các bạn.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Mongghul sửa

Danh từ sửa

kun

  1. người.

Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

kun

  1. Chỉ, duy chỉ, chỉ có.
    Sjokoladen koster kun en krone.

Tham khảo sửa

Tiếng Somali sửa

Số từ sửa

kun

  1. nghìn.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

kun

  1. Ngày.