Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Danh từ
2
Tiếng Garre
2.1
Số từ
3
Tiếng Hà Lan
3.1
Động từ
4
Tiếng Jiiddu
4.1
Số từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Mangas
5.1
Cách phát âm
5.2
Đại từ
5.3
Tham khảo
6
Tiếng Mongghul
6.1
Danh từ
7
Tiếng Na Uy
7.1
Phó từ
7.2
Tham khảo
8
Tiếng Somali
8.1
Số từ
9
Tiếng Uzbek
9.1
Danh từ
10
Tiếng Yiwom
10.1
Số từ
10.2
Tham khảo
Tiếng Đông Hương
sửa
Danh từ
sửa
kun
người
.
Tiếng Garre
sửa
Số từ
sửa
kun
một
nghìn
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Động từ
sửa
kun
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ 2
số ít
của
kunnen
Tiếng Jiiddu
sửa
Số từ
sửa
kun
nghìn
.
Tham khảo
sửa
Ibro, Salim (1998).
English - Jiddu – Somali Mini-dictionary
(PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Mangas
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[kūn]
Đại từ
sửa
kun
các
bạn
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger. 2020.
An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria
.
Tiếng Mongghul
sửa
Danh từ
sửa
kun
người
.
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
kun
Chỉ,
duy
chỉ,
chỉ có
.
Sjokoladen koster
kun
en krone.
Tham khảo
sửa
"
kun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Somali
sửa
Số từ
sửa
kun
nghìn
.
Tiếng Uzbek
sửa
Danh từ
sửa
kun
Ngày
.
Tiếng Yiwom
sửa
Số từ
sửa
kun
.
ba
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Yiwom
.