kunnen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
kunnen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | kan | wij(we)/... | kunnen |
jij(je)/u | kunt / kan kun/kan jij(je) | ||
hij/zij/... | kan | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | kon | wij(we)/... | konden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gekund | kunnend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
— | ik/jij/... | kunne | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | kunt | gij(ge) | kondt |
Động từ
sửakunnen (quá khứ kon, động tính từ quá khứ gekund)
- biết làm, có thể làm
- Kun je niet slapen?
- Ban không ngủ được hay sao?
- Dat kan beter.
- Điều đó có thể làm tốt hơn.
- Ik kon toen nog niet goed Nederlands.
- Lúc đó tôi chưa biết tiếng Hà Lan nhiều.
- Kun je niet slapen?
- có lẽ
- Hij kan verdwaald zijn.
- Anh ấy có lẽ bị lạc đường.
- Hij kan verdwaald zijn.
- có thể tham gia
- Vandaag kan ik moeilijk.
- Hôm nay tôi khó có thể tham gia.
- Vandaag kan ik moeilijk.
- có phép
- U kunt gaan.
- Bạn có phép đi.
- U kunt gaan.