kulde
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kulde | kulda, kulden |
Số nhiều | — | — |
kulde gđc
- Sự lạnh, lạnh lẽo.
- Kulden kan være hard i Norge om vinteren.
- Sự lãnh đạm, lạt lẽo, thờ ơ, dửng dưng, lạnh lùng.
- Hun ble møtt med kulde av sine nye kollegaer.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kulde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)