Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krig krigen
Số nhiều kriger krigene

krig

  1. Chiến tranh, trận giặc.
    De to nabostatene fører krig mot hverandre.
    kald krig — Chiến tranh lạnh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa