Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konjunktur konjunkturen
Số nhiều konjunkturer konjunkturene

konjunktur

  1. Tình trạng, tình hình thị trường, thời buổi (kinh tế).
    For tiden er det dårlige konjunkturer i skipsnæringen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa